13
Lars LOKOTSCH

Full Name: Lars Lokotsch

Tên áo: LOKOTSCH

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (May 17, 1996)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 85

CLB: SC Verl

Squad Number: 13

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 31, 2024SC Verl78
May 27, 2024SC Verl76
Jan 19, 2024SC Verl76
Jan 12, 2024SC Verl74
Jul 27, 2023SC Verl74
Jun 2, 2023SC Verl74
Jun 1, 2023SC Verl74
May 10, 2023SC Verl đang được đem cho mượn: Fortuna Köln74
Aug 9, 2022Fortuna Köln74
Feb 26, 2021FSV Zwickau74
Feb 10, 2021FSV Zwickau73
Feb 2, 2021FSV Zwickau73
Nov 17, 2020Livingston đang được đem cho mượn: Raith Rovers73
Sep 16, 2020Livingston73

SC Verl Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Niko KijewskiNiko KijewskiHV(TC),DM,TV(T)2977
5
Tom BaackTom BaackHV(PC),DM(C)2677
10
Berkan TazBerkan TazAM(PTC)2675
9
Jonas ArweilerJonas ArweilerF(C)2875
21
Tobias KnostTobias KnostHV(PC)2575
23
Marcel BengerMarcel BengerHV,DM(C)2678
11
Dominik SteczykDominik SteczykAM(PT),F(PTC)2676
34
Fynn OttoFynn OttoHV(PC),DM(C)2373
13
Lars LokotschLars LokotschF(C)2978
28
Yari OttoYari OttoF(C)2676
7
Julian StarkJulian StarkHV,DM,TV(C)2475
Joshua EzeJoshua EzeHV,DM(C)2267
20
Oualid MhamdiOualid MhamdiHV,DM,TV(P)2267
17
Eduard ProbstEduard ProbstAM,F(PC)2470
30
Timur GayretTimur GayretAM(PTC)2676
40
Marlon ZachariasMarlon ZachariasGK2065
Ilya PolyakovIlya PolyakovAM,F(T)2164
24
Michel StöckerMichel StöckerHV(TC)2677
Fabiano KrasnicFabiano KrasnicDM,TV(C)1965
32
Fabian PekruhlFabian PekruhlGK2670
6
Lukas DemmingLukas DemmingDM,TV,AM(C)2570
31
Konstantin GerhardtKonstantin GerhardtTV,AM(C)2067