?
Nando COPETE

Full Name: Fernando Copete Vallina

Tên áo: COPETE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Apr 9, 1992)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 29, 2023Mérida AD76
Aug 27, 2022Mérida AD76

Mérida AD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Manuel BonaqueManuel BonaqueHV(TC)3578
19
Felipe AlfonsoFelipe AlfonsoHV,DM(P)3177
5
Luis AcostaLuis AcostaHV(PC),DM,TV(C)3076
15
Carlos DoncelCarlos DoncelAM,F(PT)2778
2
Diego ParrasDiego ParrasHV,DM,TV(P)2975
6
Ismael GutiérrezIsmael GutiérrezDM,TV(C)2476
22
Tomás BourdalTomás BourdalHV(C)2673
Charbel Wehbe
Real Oviedo
HV,DM,TV(P)2070
28
Saúl del Cerro
Burgos CF
HV,DM,TV(C)2065