Full Name: David Teklo Tweh
Tên áo: TWEH
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 25 (Dec 25, 1998)
Quốc gia: Liberia
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 65
CLB: Hapoel Kfar Saba
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | Hapoel Kfar Saba | 78 |
Jan 26, 2024 | FC Botoşani | 78 |
Aug 28, 2023 | FC Botoşani | 78 |
Sep 30, 2022 | Hapoel Nof HaGalil | 78 |
Feb 6, 2022 | Hapoel Nof HaGalil | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dudu Biton | F(C) | 36 | 74 | |||
18 | Omer Fadida | AM(PTC) | 34 | 79 | ||
David Tweh | TV(C),AM(PTC) | 25 | 78 | |||
Netanel Daloya | GK | 26 | 70 | |||
7 | Tom Shelach | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | ||
77 | Itay Shor | HV,DM(C) | 23 | 68 | ||
1 | Matan Galanti | GK | 23 | 65 | ||
14 | Shay Mazor | HV,DM(C) | 31 | 76 | ||
25 | Odah Marshal | F(C) | 32 | 74 | ||
11 | Awajo Asefa | AM(T) | 25 | 72 | ||
9 | Guy Dahan | AM(C),F(PTC) | 24 | 74 | ||
99 | Tom Berkovich | AM(C) | 22 | 62 |