Full Name: Breno Pais Teixeira
Tên áo: BRENO
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Jan 1, 2000)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 70
CLB: Lusitânia dos Açores
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2024 | Lusitânia dos Açores | 70 |
Feb 6, 2024 | Anadia FC | 70 |
Jan 14, 2022 | USC Paredes | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
53 | ![]() | Esmaël Gonçalves | AM,F(PTC) | 33 | 73 | |
![]() | João Monteiro | GK | 23 | 70 | ||
![]() | Pais Breno | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
2 | ![]() | Silva Derick | HV(C) | 22 | 67 | |
41 | ![]() | HV,DM,TV(PT) | 22 | 68 | ||
24 | ![]() | HV(C) | 22 | 73 | ||
8 | ![]() | DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
![]() | Jeferson Jefinho | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | ||
20 | ![]() | Pires Rafinha | AM(PTC) | 22 | 67 |