80
Chris LEMA

Full Name: Christopher Lema

Tên áo: LEMA

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Aug 5, 1996)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 80

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 15, 2022San Antonio FC73
Jan 21, 2021San Antonio FC73

San Antonio FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Juan AgudeloJuan AgudeloAM(PT),F(PTC)3278
40
Richard WindbichlerRichard WindbichlerHV,DM(C)3378
19
Luis SolignacLuis SolignacAM(PT),F(PTC)3379
Richard SánchezRichard SánchezGK3073
22
Shannon GómezShannon GómezHV,DM,TV(PT)2870
21
Kendall McintoshKendall McintoshGK3076
1
Pablo SisniegaPablo SisniegaGK2978
12
Lucas SilvaLucas SilvaHV,DM,TV,AM(T)2775
3
Nelson FloresNelson FloresHV,DM,TV,AM(T)2565
13
Bura NogueiraBura NogueiraHV,DM(C)2876
3
Mitchell TaintorMitchell TaintorHV(C)3073
19
Rece BuckmasterRece BuckmasterHV,DM(PT)2870
Machop CholMachop CholAM(PT),F(PTC)2676
7
Luke HaakensonLuke HaakensonTV(C),AM(PTC)2778
Daniel RiosDaniel RiosAM(PTC)2167
10
Jorge HernándezJorge HernándezTV,AM,F(C)2474
Sofiane DjeffalSofiane DjeffalTV,AM(C)2577
17
Santiago ZamoraSantiago ZamoraDM,TV(C)2374
5
Kendall BurksKendall BurksHV(C)2573
7
Jake LacavaJake LacavaAM,F(PTC)2373
6
Mohamed OmarMohamed OmarHV,DM,TV(C)2575
23
Álex RodríguezÁlex RodríguezTV(C)2165