?
Tom ALLAN

Full Name: Thomas David Allan

Tên áo: ALLAN

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 25 (Sep 23, 1999)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: Gateshead

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Gateshead67
Jun 1, 2025Gateshead67
Jan 15, 2025Gateshead đang được đem cho mượn: South Shields67
Jun 21, 2022Gateshead67
Jun 13, 2022Newcastle United67
Jun 2, 2022Newcastle United67
Jun 1, 2022Newcastle United67
Sep 2, 2021Newcastle United đang được đem cho mượn: Greenock Morton67
Aug 26, 2021Newcastle United67
Jan 18, 2021Newcastle United67
Sep 30, 2020Newcastle United đang được đem cho mượn: Accrington Stanley67
Aug 21, 2020Newcastle United đang được đem cho mượn: Accrington Stanley67

Gateshead Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Jacob ButterfieldJacob ButterfieldDM,TV,AM(C)3570
29
Frank NoubleFrank NoubleAM(PT),F(PTC)3368
34
Charlie ColkettCharlie ColkettDM,TV,AM(C)2870
22
Greg OlleyGreg OlleyTV(C),AM(PTC)2970
18
Joe GraysonJoe GraysonHV,DM,TV(C)2670
8
Regan BootyRegan BootyDM(C),TV(TC)2768
3
Brandon HaunstrupBrandon HaunstrupHV,DM,TV(T)2867
5
Kenton RichardsonKenton RichardsonHV,DM,TV,AM(P)2567
2
Robbie TinklerRobbie TinklerHV,DM(C)2868
19
Luke HannantLuke HannantHV,DM(T),TV,AM(TC)3172
Branden HortonBranden HortonHV(TC),DM(T)2470
11
Ben WormanBen WormanDM,TV(C)2372
12
Max SheafMax SheafDM,TV(C)2570
Tom AllanTom AllanAM,F(PTC)2567
1
Tiernan BrooksTiernan BrooksGK2167
45
Jovan MalcolmJovan MalcolmAM(PT),F(PTC)2270
George ShelveyGeorge ShelveyGK2465
Tim AkinolaTim AkinolaDM,TV(C)2467
Harrison BondHarrison BondGK2165
Jamie BramwellJamie BramwellHV,DM,TV(C)2165
14
Jean BelehouanJean BelehouanHV(TC)2468
Oli ThompsonOli ThompsonF(C)2060
30
Oliver BaseyOliver BaseyGK2263
23
Tyrelle NewtonTyrelle NewtonDM,TV(C)2164
24
Will McgowanWill McgowanDM,TV,AM(C)2265
40
Harry MossHarry MossGK2063