Full Name: Sun Xipeng
Tên áo: SUN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Jul 1, 1999)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 82
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 28, 2024 | Chongqing Tongliang Long | 65 |
Jul 28, 2023 | Qingdao Hainiu đang được đem cho mượn: Qingdao Red Lions | 65 |
Apr 18, 2023 | Qingdao Hainiu | 65 |
Dec 4, 2022 | Qingdao Hainiu | 65 |
Nov 10, 2021 | Shanghai Shenhua | 65 |
Nov 4, 2021 | Shanghai Shenhua | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aleksandar Andrejević | HV(C) | 32 | 77 | |||
1 | Weiguo Liu | GK | 32 | 73 | ||
Juan Lescano | F(C) | 32 | 78 | |||
30 | GK | 28 | 70 | |||
13 | Kerui Chen | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
19 | Andong Luo | HV,DM,TV(T) | 29 | 70 | ||
20 | Jing Hu | HV(C) | 26 | 70 | ||
9 | Jinghao Lin | TV(C) | 24 | 63 | ||
3 | Yongfa Hu | HV(C) | 31 | 73 | ||
8 | Dilxat Ablimit | TV(C) | 25 | 63 | ||
Xipeng Sun | F(C) | 25 | 65 | |||
Stefan Vukić | F(C) | 29 | 78 | |||
Qilong Ruan | HV(C) | 24 | 67 | |||
Kudirat Ablet | GK | 27 | 65 | |||
15 | Haoyang Bi | HV,DM(T) | 23 | 65 | ||
TV(C) | 21 | 70 | ||||
Yujun Ma | TV(C) | 21 | 63 | |||
Xiaoqiang He | HV,DM(PT) | 22 | 67 | |||
Kun Xiao | HV,DM,TV(C) | 29 | 73 | |||
17 | Shiqin Wang | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 | ||
8 | Zhenquan Li | AM(PTC) | 21 | 67 | ||
7 | Yuwang Xiang | AM,F(PTC) | 21 | 70 | ||
GK | 18 | 65 |