Full Name: Lin Kun
Tên áo: LIN
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 72
Tuổi: 32 (May 15, 1992)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 30, 2022 | Heilongjiang Ice City | 72 |
Feb 11, 2021 | Heilongjiang Ice City | 72 |
Aug 11, 2020 | Heilongjiang Ice City | 71 |
Apr 11, 2020 | Heilongjiang Ice City | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Shi Tang | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | ||
TV(C),AM(PTC) | 31 | 72 | ||||
4 | Chengle Zhao | HV(C) | 29 | 71 | ||
18 | Bojian Fan | TV(C) | 27 | 74 | ||
28 | Shuai Shao | HV(C) | 27 | 63 | ||
10 | Ular Muhtar | F(C) | 25 | 60 | ||
3 | Boyang Li | HV(C) | 31 | 73 | ||
Jiansheng Zhang | AM,F(PTC) | 24 | 66 | |||
Jiaxuan Zhu | HV,DM,TV(C) | 25 | 65 | |||
Haochen Zhang | HV(PTC) | 24 | 65 | |||
2 | Yujie Zhang | HV,DM(PT) | 22 | 63 | ||
TV(C) | 21 | 63 | ||||
HV(PTC) | 22 | 65 | ||||
Yi Chen | TV,AM(PC) | 27 | 67 |