Full Name: Christopher Joufreau
Tên áo: JOUFREAU
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 32 (Apr 14, 1992)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 19, 2024 | Les Herbiers VF | 72 |
Dec 6, 2021 | Les Herbiers VF | 72 |
Nov 27, 2020 | FC Villefranche | 72 |
Nov 22, 2020 | FC Villefranche | 77 |
Nov 1, 2018 | FC Villefranche | 77 |
Oct 6, 2017 | FC Villefranche | 77 |
Nov 14, 2015 | Jura Sud Foot | 77 |
Oct 11, 2014 | Grenoble Foot 38 | 77 |
Oct 14, 2013 | Dijon FCO | 77 |
Apr 10, 2013 | Dijon FCO | 77 |
Apr 3, 2012 | Dijon FCO đang được đem cho mượn: Vendée Poiré-sur-Vie | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | David Djigla | AM,F(PT) | 29 | 70 | ||
7 | Pierre Lavenant | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
19 | Alexandre Vincent | AM(PTC),F(PT) | 30 | 73 | ||
Aymerick Saubion | HV(PTC) | 27 | 70 | |||
Redha Fresneau | HV,DM,TV(P) | 26 | 72 | |||
Redwan Bourles | TV,AM(TC) | 22 | 70 | |||
15 | Alexandre Tégar | HV,DM(T) | 24 | 73 | ||
Brendan Lebas | DM,TV,AM(C) | 24 | 72 | |||
Djibril Konté | AM,F(PT) | 22 | 65 | |||
Eliot Pasture | GK | 21 | 65 |