Full Name: Tang Shi
Tên áo: TANG
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Jan 24, 1995)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 60
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 25, 2023 | Heilongjiang Ice City | 73 |
Dec 2, 2021 | Guangzhou FC | 73 |
Dec 1, 2021 | Guangzhou FC | 73 |
Nov 8, 2021 | Guangzhou FC đang được đem cho mượn: Meizhou Hakka | 73 |
Nov 2, 2021 | Guangzhou FC đang được đem cho mượn: Meizhou Hakka | 76 |
Nov 11, 2019 | Guangzhou FC | 76 |
Oct 18, 2018 | Guangzhou FC | 76 |
Jan 2, 2018 | Guangzhou FC | 76 |
Dec 2, 2017 | Meizhou Hakka | 76 |
Dec 1, 2017 | Meizhou Hakka | 76 |
Jul 27, 2017 | Meizhou Hakka đang được đem cho mượn: Beijing Guoan | 76 |
Jul 21, 2017 | Meizhou Hakka đang được đem cho mượn: Beijing Guoan | 75 |
Feb 27, 2017 | Meizhou Hakka đang được đem cho mượn: Beijing Guoan | 75 |
Feb 27, 2017 | Paços de Ferreira | 75 |