20
Sam SILVERA

Full Name: Samuel Silvera

Tên áo: SILVERA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Oct 25, 2000)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 70

CLB: Middlesbrough

On Loan at: Portsmouth

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 12, 2024Middlesbrough đang được đem cho mượn: Portsmouth80
Jul 18, 2024Middlesbrough đang được đem cho mượn: Portsmouth80
Jul 12, 2024Middlesbrough đang được đem cho mượn: Portsmouth78
Jul 2, 2024Middlesbrough đang được đem cho mượn: Portsmouth78
Nov 18, 2023Middlesbrough78

Portsmouth Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Matt RitchieMatt RitchieHV,DM(T),TV(PT)3583
7
Marlon PackMarlon PackDM,TV(C)3381
31
Jordan ArcherJordan ArcherGK3177
1
Will NorrisWill NorrisGK3180
23
Josh MurphyJosh MurphyAM(PTC),F(PT)2978
5
Regan PooleRegan PooleHV(PC),DM,TV(P)2677
9
Colby BishopColby BishopF(C)2880
3
Connor OgilvieConnor OgilvieHV(TC)2877
17
Owen MoxonOwen MoxonDM,TV(C)2678
21
Andre DozzellAndre DozzellDM,TV,AM(C)2580
14
Ben StevensonBen StevensonDM,TV,AM(C)2776
13
Nicolas SchmidNicolas SchmidGK2778
49
Callum LangCallum LangAM,F(PC)2679
2
Jordan WilliamsJordan WilliamsHV(PTC),DM,TV(PT)2580
26
Tom LoweryTom LoweryTV(PTC)2675
6
Conor ShaughnessyConor ShaughnessyHV,DM,TV(C)2880
18
Elias SorensenElias SorensenAM(T),F(TC)2578
16
Tom McintyreTom McintyreHV(TC)2680
20
Sam SilveraSam SilveraAM,F(PT)2480
22
Zak SwansonZak SwansonHV,DM,TV(P)2475
10
Kusini YengiKusini YengiAM(T),F(TC)2578
4
Ryley TowlerRyley TowlerHV(C)2276
15
Christian SaydeeChristian SaydeeF(C)2276
25
Abdoulaye KamaraAbdoulaye KamaraDM,TV(C)2077
24
Terry DevlinTerry DevlinTV(C)2173
29
Harvey BlairHarvey BlairAM,F(PT)2165
19
Jacob FarrellJacob FarrellHV(TC),DM,TV(T)2277
32
Paddy LanePaddy LaneTV(C),AM(PTC)2380
8
Freddie PottsFreddie PottsHV,DM,TV(C)2177
11
Mark O'MahonyMark O'MahonyF(C)1973
34
Ibane BowatIbane BowatHV(C)2278