Full Name: Yannis Letard
Tên áo: LETARD
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 26 (Aug 18, 1998)
Quốc gia: French Guiana
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 86
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 10, 2024 | FC Juniors OÖ | 75 |
Aug 5, 2024 | FC Juniors OÖ | 80 |
Jul 25, 2024 | FC Juniors OÖ | 80 |
May 18, 2024 | FC Juniors OÖ | 80 |
May 16, 2024 | LASK Linz | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Filip Twardzik | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 73 | |||
18 | Sebastian Wimmer | HV,DM(C) | 30 | 77 | ||
10 | Marco Kadlec | TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
17 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 74 | |||
8 | HV,DM(C) | 23 | 72 | |||
6 | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | |||
32 | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | |||
DM,TV(C) | 20 | 70 | ||||
8 | Leo Vielgut | TV(C) | 23 | 68 | ||
HV(C) | 20 | 65 | ||||
47 | Dominik Weixelbraun | AM(PTC) | 21 | 73 | ||
AM,F(C) | 18 | 67 | ||||
38 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
47 | F(C) | 17 | 63 | |||
50 | GK | 17 | 65 | |||
39 | GK | 18 | 60 | |||
17 | HV(C) | 18 | 65 |