Full Name: William Moan Mikalsen
Tên áo: MIKALSEN
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 68
Tuổi: 23 (Nov 27, 2000)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 4, 2023 | Strommen IF | 68 |
Jan 22, 2021 | Strommen IF | 68 |
Nov 6, 2020 | HamKam | 68 |
Nov 1, 2020 | HamKam | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Benjamin Zalo | HV(C) | 26 | 70 | ||
Abdul-Basit Agouda | F(PTC) | 24 | 75 | |||
Younes Amer | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |||
16 | Sander Haugaard Werni | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
10 | Mustapha Achrifi | TV(C),AM(PTC) | 37 | 72 | ||
20 | Apipon Tongnoy | TV(C) | 22 | 64 | ||
17 | Magnus Baekken | TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
1 | Clement Twizere | GK | 27 | 65 | ||
6 | Nikolai Solberg | DM,TV(C) | 21 | 60 | ||
HV(C) | 19 | 65 |