11
Mirko TOMIANOVIC

Full Name: Mirko Tomianovic Becerra

Tên áo: TOMIANOVIC

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Oct 1, 2001)

Quốc gia: Bolivia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 65

CLB: Royal Pari

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 29, 2023Royal Pari70
Mar 8, 2023Royal Pari70
Apr 22, 2020Royal Pari70

Royal Pari Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Yosimar QuiñónesYosimar QuiñónesHV(TC)3674
Olmes GarcíaOlmes GarcíaAM(PT),F(PTC)3277
30
Esteban OrfanoEsteban OrfanoHV,DM,TV,AM(PT)3277
90
Bruno MirandaBruno MirandaF(C)2679
27
Julio PérezJulio PérezHV(PTC),DM(T)3377
Luis DemiquelLuis DemiquelHV(TC)2477
11
Mirko TomianovicMirko TomianovicAM(PTC),F(PT)2370
4
Marc EnoumbaMarc EnoumbaHV(PC)3178
Bruno SilvaBruno SilvaAM(PT),F(PTC)3375
3
Tobías MoriceauTobías MoriceauHV,DM(T)2770
14
Juan RiberaJuan RiberaTV(PTC)2978
9
Bismark UbahBismark UbahF(C)3072
Eduardo ÁlvarezEduardo ÁlvarezHV(C)2173
32
Alexander ZuritaAlexander ZuritaTV(C)2773
22
Jorge ArauzJorge ArauzGK2976
Daniel FloresDaniel FloresDM,TV(C)2474
José JáquezJosé JáquezTV,AM(T),F(TC)2874
Diefri SandyDiefri SandyAM,F(T)2073
13
Israel PeñaIsrael PeñaGK2674
15
Lázaro CrescencioLázaro CrescencioHV(C)2173
16
Manuel BonillaManuel BonillaHV,DM,TV(T)1970
Víctor MoralesVíctor MoralesTV,AM(T)2267
24
Celin PadillaCelin PadillaTV(C),AM(PTC)2075