?
Eduardo ÁLVAREZ

Full Name: Eduardo Mauricio Álvarez Vargas

Tên áo: ÁLVAREZ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Apr 9, 2003)

Quốc gia: Bolivia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 71

CLB: Royal Pari

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 14, 2024Royal Pari73
Jan 2, 2024Bolívar73
Jan 1, 2024Bolívar73
Apr 29, 2023Bolívar đang được đem cho mượn: Royal Pari73
Mar 31, 2023Bolívar đang được đem cho mượn: Royal Pari73
Mar 8, 2023Royal Pari73
Feb 14, 2023Bolívar đang được đem cho mượn: Royal Pari73
Jan 11, 2023Bolívar73
Jan 10, 2023Bolívar73
Jan 8, 2023Bolívar đang được đem cho mượn: Royal Pari73

Royal Pari Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Yosimar QuiñónesYosimar QuiñónesHV(TC)3674
Olmes GarcíaOlmes GarcíaAM(PT),F(PTC)3277
30
Esteban OrfanoEsteban OrfanoHV,DM,TV,AM(PT)3377
27
Julio PérezJulio PérezHV(PTC),DM(T)3377
Luis DemiquelLuis DemiquelHV(TC)2577
11
Mirko TomianovicMirko TomianovicAM(PTC),F(PT)2370
4
Marc EnoumbaMarc EnoumbaHV(PC)3278
Bruno SilvaBruno SilvaAM(PT),F(PTC)3375
3
Tobías MoriceauTobías MoriceauHV,DM(T)2770
14
Juan RiberaJuan RiberaTV(PTC)2978
Eduardo ÁlvarezEduardo ÁlvarezHV(C)2173
32
Alexander ZuritaAlexander ZuritaTV(C)2773
22
Jorge ArauzJorge ArauzGK3076
Daniel FloresDaniel FloresDM,TV(C)2474
José JáquezJosé JáquezTV,AM(T),F(TC)2874
Diefri SandyDiefri SandyAM,F(T)2073
13
Israel PeñaIsrael PeñaGK2674
15
Lázaro CrescencioLázaro CrescencioHV(C)2173
16
Manuel BonillaManuel BonillaHV,DM,TV(T)2070
Víctor MoralesVíctor MoralesTV,AM(T)2367
24
Celin PadillaCelin PadillaTV(C),AM(PTC)2075
8
Andrés MorenoAndrés MorenoDM,TV,AM(C)2276