Full Name: Mantu Anaxis Dinsifwa Makaya
Tên áo: DINSIFWA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Jan 20, 2001)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 163
Cân nặng (kg): 56
CLB: NK Novigrad
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 27, 2022 | NK Novigrad | 70 |
Oct 3, 2020 | Standard Liège | 70 |
May 5, 2020 | Standard Liège | 70 |
Apr 26, 2019 | Standard Liège | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Damir Osmankovic | HV(TC) | 31 | 74 | ||
![]() | Anaxis Dinsifwa | AM(PTC),F(PT) | 24 | 70 |