Full Name: Mamudo Moro
Tên áo: MORO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 29 (Mar 7, 1995)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Skövde AIK
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | Skövde AIK | 78 |
Dec 12, 2023 | Mjällby AIF | 78 |
Oct 28, 2020 | Mjällby AIF | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Emil Bellander | F(C) | 30 | 73 | |||
Adrián Zendejas | GK | 29 | 74 | |||
Mamudo Moro | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | |||
Ziga Ovsenek | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | |||
Gustav Broman | HV(C) | 23 | 64 | |||
Lukas Rhöse | HV,DM,TV(T) | 24 | 67 | |||
Edvin Tellgren | HV(C) | 19 | 65 | |||
Kenan Bilalovic | AM,F(PT) | 19 | 67 |