Full Name: Emre Kurt
Tên áo: KURT
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Mar 6, 1997)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 4, 2021 | Türkgücü München | 73 |
Feb 24, 2021 | Türkgücü München | 73 |
Dec 23, 2020 | Türkgücü München | 72 |
Sep 16, 2020 | Türkgücü München | 72 |
Jul 24, 2020 | Umraniyespor | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Marco Holz | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
33 | Michael Zant | HV(C) | 29 | 72 | ||
5 | Christoph Rech | HV(TC) | 31 | 75 | ||
19 | Stefan Maderer | F(C) | 28 | 74 | ||
9 | Mario Crnicki | F(C) | 26 | 75 | ||
61 | Ünal Tosun | TV,AM(C) | 32 | 75 | ||
20 | Anes Osmanoski | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | ||
31 | Sebastian Kolbe | GK | 28 | 73 | ||
18 | Leo Gabelunke | AM(T),F(TC) | 19 | 60 | ||
9 | F(C) | 18 | 65 |