29
Tòfol MONTIEL

Full Name: Cristóbal Montiel Rodríguez

Tên áo: TÒFOL

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Apr 11, 2000)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: Kecskeméti TE

Squad Number: 29

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 11, 2025Kecskeméti TE73
Jul 13, 2023UD Alzira73
Aug 30, 2022RCD Mallorca đang được đem cho mượn: RCD Mallorca B73
Jul 18, 2022ACF Fiorentina73
Jun 2, 2022ACF Fiorentina73
Jun 1, 2022ACF Fiorentina73
Feb 7, 2022ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: Atlético Baleares73
Sep 2, 2021ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: Siena FC73
Sep 17, 2020ACF Fiorentina73
Sep 17, 2020ACF Fiorentina73
Aug 13, 2020ACF Fiorentina73
Jun 2, 2020ACF Fiorentina73
Jun 1, 2020ACF Fiorentina73
Mar 11, 2020ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: Vitória de Setúbal73
Feb 4, 2020ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: Vitória de Setúbal73

Kecskeméti TE Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Donát ZsótérDonát ZsótérAM(PTC)2975
21
Mykhaylo RyashkoMykhaylo RyashkoHV(PC)2975
32
Michael LópezMichael LópezF(C)2775
29
Tòfol MontielTòfol MontielAM(PTC)2573
8
Bence Banó-SzabóBence Banó-SzabóTV(C),AM(PTC)2577
4
Bertalan BocskayBertalan BocskayDM,TV(C)2377
17
Marcell BerkiMarcell BerkiAM,F(C)2165
85
András EördöghAndrás EördöghTV(C),AM(PTC)2372
20
Bence VargaBence VargaGK2977
74
Imre PolyákImre PolyákHV(C)2164
18
Csaba BelényesiCsaba BelényesiHV(C)3178
15
Alex SzabóAlex SzabóHV(C)2677
16
Levente VágóLevente VágóHV,DM(C)3277
7
Gergő PálinkásGergő PálinkásAM(T),F(TC)2875
20
Kolos KovácsKolos KovácsDM,TV(C)2065
6
Levente KatonaLevente KatonaHV(TC)2375
6
Zoltán DerekasZoltán DerekasDM,TV(C)2674
90
Márton VattayMárton VattayDM,TV(C)1965
1
Kristóf PálfiKristóf PálfiGK1963