6
Levente KATONA

Full Name: Levente Katona

Tên áo: KATONA

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 23 (Dec 31, 2001)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Kecskeméti TE

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 5, 2024Kecskeméti TE75
May 29, 2024Kecskeméti TE73

Kecskeméti TE Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Donát ZsótérDonát ZsótérAM(PTC)2975
21
Mykhaylo RyashkoMykhaylo RyashkoHV(PC)2975
22
Driton CamajDriton CamajAM(T),F(TC)2880
32
Michael LópezMichael LópezF(C)2775
29
Tòfol MontielTòfol MontielAM(PTC)2573
8
Bence Banó-SzabóBence Banó-SzabóTV(C),AM(PTC)2577
4
Bertalan BocskayBertalan BocskayDM,TV(C)2377
17
Marcell BerkiMarcell BerkiAM,F(C)2165
85
András EördöghAndrás EördöghTV(C),AM(PTC)2372
46
Roland KersákRoland KersákGK2773
20
Bence VargaBence VargaGK2977
74
Imre PolyákImre PolyákHV(C)2164
18
Csaba BelényesiCsaba BelényesiHV(C)3178
15
Alex SzabóAlex SzabóHV(C)2677
16
Levente VágóLevente VágóHV,DM(C)3277
7
Gergő PálinkásGergő PálinkásAM(T),F(TC)2875
6
Levente KatonaLevente KatonaHV(TC)2375
90
Márton VattayMárton VattayDM,TV(C)1965
1
Kristóf PálfiKristóf PálfiGK1963