Full Name: Te Atawhai Hudson-Wihongi
Tên áo: HUDSON-WIHONGI
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Mar 27, 1995)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 30, 2023 | Enfield Town | 70 |
Apr 30, 2023 | Enfield Town | 73 |
Apr 28, 2023 | Enfield Town | 73 |
Apr 26, 2023 | Wellington Phoenix | 73 |
May 14, 2022 | Wellington Phoenix | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Adam Thompson | HV(PC) | 32 | 70 | |||
Nathan Mcdonald | GK | 33 | 68 | |||
Reece Beckles | F(C) | 29 | 65 | |||
Scott Thomas | TV(C) | 34 | 65 | |||
Taylor Mckenzie | HV(C) | 30 | 65 | |||
Michael Fólivi | F(C) | 26 | 70 | |||
Joe Payne | HV(TC),DM(T) | 25 | 67 | |||
Jake Cass | F(C) | 31 | 64 | |||
Jack Smith | HV,DM,TV(C) | 23 | 66 | |||
30 | Ernaldo Krasniqi | HV,DM(C) | 21 | 62 | ||
Ruben Shakpoke | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |||
Dylan Adjei-Hersey | TV,AM(PT) | 22 | 63 | |||
James Hillson | GK | 23 | 65 | |||
Fionn Mooney | TV(C),AM(PTC) | 21 | 65 | |||
5 | Xavier Benjamin | HV(PC) | 20 | 65 |