Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hume City
Tên viết tắt: HUM
Năm thành lập: 1979
Sân vận động: ABD Stadium (5,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Melbourne
Quốc gia: Úc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Lloyd Isgrove | AM(PTC) | 31 | 70 | ||
0 | Harry Ascroft | HV(PC),DM(C) | 29 | 70 | ||
11 | Josh Bingham | AM,F(C) | 29 | 68 | ||
12 | Mark Ochieng | HV,DM,TV(P) | 27 | 67 | ||
0 | Michael Weier | GK | 27 | 73 | ||
0 | Amar Abdallah | AM(PTC),F(PT) | 25 | 72 | ||
17 | Tomas Maricic | HV(C) | 29 | 73 | ||
22 | Oskar Karlsson | DM,TV(C) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |