Full Name: Lewis Doyle
Tên áo: DOYLE
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Aug 9, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 23, 2022 | Atherton Collieries | 65 |
Jan 15, 2021 | Atherton Collieries | 65 |
Sep 5, 2020 | Accrington Stanley | 65 |
Feb 12, 2020 | Accrington Stanley | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lewis Mansell | F(C) | 27 | 71 | ||
![]() | Matty Gillam | F(C) | 26 | 68 | ||
![]() | Jack Egan | AM(PT),F(PTC) | 26 | 63 | ||
![]() | Kielen Adams | F(C) | 24 | 63 | ||
![]() | Alex Doyle | TV(C) | 24 | 63 | ||
![]() | Joe O'Shaughnessy | GK | 22 | 65 | ||
![]() | Kai Calderbank-Park | GK | 24 | 65 | ||
![]() | Teddy Mfuni | HV(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Ethan Beckford | F(C) | 25 | 67 |