Full Name: Cody Patrick James Prior
Tên áo: PRIOR
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Oct 28, 2000)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | Stocksbridge Park Steels | 65 |
May 28, 2022 | Sheffield FC | 65 |
Jul 13, 2021 | Sheffield FC | 65 |
Feb 14, 2020 | Doncaster Rovers | 65 |
Mar 1, 2019 | Doncaster Rovers | 65 |
Nov 9, 2018 | Doncaster Rovers | 65 |
Oct 4, 2017 | Doncaster Rovers | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Reece Fielding | HV(C) | 26 | 60 | ||
![]() | Cody Prior | DM,TV,AM(C) | 24 | 65 | ||
![]() | Ify Ofoegbu | HV,DM(P) | 25 | 65 | ||
![]() | Harrison Davison-Hale | GK | 24 | 60 | ||
![]() | Luke Rawson | F(C) | 23 | 63 | ||
![]() | Nathan Crofts | AM,F(PT) | 28 | 65 |