Full Name: Brendon Daniels
Tên áo: DANIELS
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 69
Tuổi: 30 (Sep 24, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Stourbridge FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 4, 2024 | Stourbridge FC | 69 |
Mar 8, 2020 | AFC Telford United | 69 |
Mar 4, 2020 | AFC Telford United | 70 |
Jun 8, 2019 | Port Vale | 70 |
Feb 8, 2019 | Port Vale | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Koby Arthur | AM(PTC) | 28 | 67 | |||
Joel Kettle | HV(C) | 33 | 67 | |||
Luke Benbow | F(C) | 32 | 65 | |||
Brendon Daniels | AM(PT) | 30 | 69 | |||
Dexter Walters | TV,AM(PT) | 25 | 65 | |||
Milan Butterfield | DM,TV(C) | 26 | 65 | |||
Stanley Anaebonam | AM(PT),F(PTC) | 25 | 62 | |||
Connor Stanley | AM,F(PT) | 22 | 67 | |||
25 | AM(PTC) | 19 | 60 |