Full Name: Xander Parke
Tên áo: PARKE
Vị trí: GK
Chỉ số: 60
Tuổi: 20 (Jun 27, 2004)
Quốc gia: Saint Kitts & Nevis
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 80
CLB: Leek Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 19, 2023 | Leek Town | 60 |
May 31, 2023 | Shrewsbury Town | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Dino Visser | GK | 35 | 73 | ||
![]() | Oliver Shenton | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 27 | 70 | ||
![]() | Brendon Daniels | AM(PT) | 31 | 69 | ||
![]() | Liam Edwards | HV(C) | 28 | 68 | ||
![]() | Alex Hurst | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 25 | 65 | ||
![]() | Owen Windsor | AM,F(PTC) | 23 | 68 | ||
![]() | Hayden Campbell | TV,AM(C) | 25 | 60 | ||
![]() | Xander Parke | GK | 20 | 60 | ||
![]() | Max Woodcock | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
![]() | Taylor Mcmahon | HV(TC) | 20 | 65 | ||
![]() | Conor Robson | GK | 21 | 62 |