?
Sieben DEWAELE

Full Name: Sieben Dewaele

Tên áo: DEWAELE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 25 (Feb 2, 1999)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 74

CLB: SK Beveren

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 12, 2024SK Beveren79
Jan 16, 2024KV Oostende79
Jan 10, 2024KV Oostende80
May 24, 2022KV Oostende80
Sep 1, 2021KV Oostende đang được đem cho mượn: AS Nancy Lorraine80

SK Beveren Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Anthony LimbombeAnthony LimbombeTV(T),AM(PT)3079
15
Dries WuytensDries WuytensHV(PC)3378
25
Alexander CorrynAlexander CorrynHV(T),DM,TV(TC)3078
4
Sheldon BateauSheldon BateauHV(PC),DM(C)3380
5
Everton LuizEverton LuizDM,TV(C)3678
43
Sander CoopmanSander CoopmanTV,AM(C)2977
18
Laurent JansLaurent JansHV,DM(PT)3279
32
Jakov FilipovićJakov FilipovićHV(C)3280
Sieben DewaeleSieben DewaeleDM,TV(C)2579
16
Maxim DemanMaxim DemanGK2370
78
Jannes van HeckeJannes van HeckeHV(P),DM,TV(PC)2281
Liam Kerrigan
Como 1907
TV(C),AM(PTC)2473
8
Mathis ServaisMathis ServaisAM(PTC)1973
12
Beau ReusBeau ReusGK2378
20
Dylan DassyDylan DassyHV,DM(T)2165
21
Malick FallMalick FallDM,TV(C)2267
Ademola Ola-Adebomi
Crystal Palace
AM(PT),F(PTC)2173
6
Finn Dicke
GD Estoril Praia
HV,DM,TV(C)2072
13
Ahmed KhatirAhmed KhatirHV(C)1966
Yutaka Michiwaki
Roasso Kumamoto
F(C)1872
Hadji Issa Moustapha
FC Ararat
HV,DM(C)2070