12
Beau REUS

Full Name: Beau Reus

Tên áo: REUS

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Oct 31, 2001)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 197

Cân nặng (kg): 89

CLB: SK Beveren

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 4, 2024SK Beveren78
Apr 30, 2023SK Beveren78
Apr 26, 2023SK Beveren73
Jul 21, 2022SK Beveren73

SK Beveren Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Anthony LimbombeAnthony LimbombeTV(T),AM(PT)3079
15
Dries WuytensDries WuytensHV(PC)3378
25
Alexander CorrynAlexander CorrynHV(T),DM,TV(TC)3078
4
Sheldon BateauSheldon BateauHV(PC),DM(C)3380
5
Everton LuizEverton LuizDM,TV(C)3678
43
Sander CoopmanSander CoopmanTV,AM(C)2977
18
Laurent JansLaurent JansHV,DM(PT)3279
32
Jakov FilipovićJakov FilipovićHV(C)3280
Sieben DewaeleSieben DewaeleDM,TV(C)2579
16
Maxim DemanMaxim DemanGK2370
78
Jannes van HeckeJannes van HeckeHV(P),DM,TV(PC)2281
7
Liam Kerrigan
Como 1907
TV(C),AM(PTC)2473
8
Mathis ServaisMathis ServaisAM(PTC)2073
12
Beau ReusBeau ReusGK2378
20
Dylan DassyDylan DassyHV,DM(T)2165
21
Malick FallMalick FallDM,TV(C)2267
9
Ademola Ola-Adebomi
Crystal Palace
AM(PT),F(PTC)2173
6
Finn Dicke
GD Estoril Praia
HV,DM,TV(C)2072
13
Ahmed KhatirAhmed KhatirHV(C)1966
11
Yutaka Michiwaki
Roasso Kumamoto
F(C)1872
Hadji Issa Moustapha
FC Ararat
HV,DM(C)2170