5
Dominic VOLKMER

Full Name: Dominic Volkmer

Tên áo: VOLKMER

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 29 (Apr 27, 1996)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 88

CLB: TSV Steinbach

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 15, 2024TSV Steinbach77
Mar 22, 2023SV Atlas Delmenhorst77
Jun 15, 2022MSV Duisburg77
Sep 17, 2020MSV Duisburg77
Sep 13, 2020MSV Duisburg76
Aug 4, 2020MSV Duisburg76
Jul 26, 2019Jahn Regensburg76
Jun 2, 2019Jahn Regensburg76
Jun 1, 2019Jahn Regensburg76
Feb 3, 2019Jahn Regensburg đang được đem cho mượn: Carl Zeiss Jena76
Jun 19, 2018Jahn Regensburg76

TSV Steinbach Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Gianluca KorteGianluca KorteAM(TC)3477
25
Markus ScholzMarkus ScholzGK3775
33
Sören EismannSören EismannHV(P),DM(PC)3673
8
Dino BisanovićDino BisanovićDM,TV(C)3577
17
Daniel SteiningerDaniel SteiningerAM(PT),F(PTC)3075
11
Serkan FiratSerkan FiratTV(PTC)3170
31
Henri WeigeltHenri WeigeltHV(C)2773
5
Dominic VolkmerDominic VolkmerHV(C)2977
39
Kevin IbrahimKevin IbrahimGK2570
30
Michael GüthorlMichael GüthorlHV,DM(PT),TV(PTC)2673
38
Mick GudraMick GudraAM(PT),F(PTC)2470
23
Jonas SingerJonas SingerAM(PT),F(PTC)2772
3
Nick GalleNick GalleHV,DM,TV(T)2670
35
David Nreca-BisingerDavid Nreca-BisingerGK2364
19
Tim KircherTim KircherHV,DM,TV(PT)2676
13
Yannick LangesbergYannick LangesbergHV(C)3172
33
Lennart Schulze-KökelsumLennart Schulze-KökelsumGK2365
10
Christopher TheisenChristopher TheisenTV(C),AM(PTC)3173
14
Ertan HajdarajErtan HajdarajF(C)2265
24
Vincent SchwabVincent SchwabHV(TC),DM(C)2165
20
David GrözingerDavid GrözingerHV(TC),DM,TV(T)2672
Christoph MaierChristoph MaierAM(PTC)2568
22
Finn KotyrbaFinn KotyrbaGK2165
4
Aaron ManuAaron ManuHV(C)2573