Huấn luyện viên: Toshihiro Hattori
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Fukushima U.
Tên viết tắt: FUK
Năm thành lập: 1977
Sân vận động: Fukushima Azuma Stadium (21,000)
Giải đấu: J3 League
Địa điểm: Fukushima City
Quốc gia: Nhật
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Kaito Yamamoto | GK | 39 | 73 | ||
13 | Tomohiko Miyazaki | HV(T),DM,TV(TC) | 38 | 74 | ||
44 | Shun Obu | HV(C) | 32 | 75 | ||
40 | Hiroki Higuchi | F(C) | 32 | 72 | ||
10 | Kota Mori | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
2 | Masayuki Yamada | HV(C) | 30 | 70 | ||
17 | Takeaki Harigaya | TV(C) | 26 | 70 | ||
0 | Ryuji Sawakami | F(C) | 31 | 74 | ||
21 | Satoshi Osugi | GK | 28 | 60 | ||
7 | Kosuke Tanaka | HV,DM,TV(PT) | 25 | 67 | ||
17 | Yuta Nobe | AM(P),F(PC) | 26 | 60 | ||
25 | Shoki Nagano | F(PTC) | 22 | 60 | ||
4 | Kazuki Dohana | HV(PTC) | 26 | 65 | ||
8 | Hiroshi Yoshinaga | TV(P),AM,F(PC) | 28 | 70 | ||
35 | Keita Shiba | DM,TV(C) | 22 | 63 | ||
41 | Uheiji Uehata | DM,TV(C) | 26 | 65 | ||
30 | DM,TV(C) | 25 | 73 | |||
3 | HV,DM,TV(T) | 20 | 72 | |||
14 | DM,TV(C) | 19 | 65 | |||
55 | HV,DM(PT) | 23 | 65 | |||
0 | HV,DM(PT) | 23 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Hayato Suzuki |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Blaublitz Akita |