23
Isaac CHRISTIE-DAVIES

Full Name: Isaac David Christie-Davies

Tên áo: CHRISTIE-DAVIES

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Oct 18, 1997)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 26, 2024KAS Eupen78
Jun 20, 2023KAS Eupen78
Jun 15, 2023KAS Eupen77
Dec 10, 2022KAS Eupen77
Dec 2, 2022KAS Eupen75
Sep 22, 2022KAS Eupen75
Jun 8, 2022KAS Eupen73
Jul 25, 2021Barnsley73
Jul 21, 2021Barnsley72
Jun 2, 2021Barnsley72
Jun 1, 2021Barnsley72
Mar 5, 2021Barnsley đang được đem cho mượn: FC DAC Dunajská Streda72
Feb 28, 2021Barnsley đang được đem cho mượn: FC DAC Dunajská Streda70
Jan 29, 2021Barnsley đang được đem cho mượn: FC DAC Dunajská Streda70
Sep 21, 2020Barnsley70

KAS Eupen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Igor PlastunIgor PlastunHV(C)3478
8
Kevin MöhwaldKevin MöhwaldDM,TV(C)3175
Gaëtan HendrickxGaëtan HendrickxDM,TV,AM(C)3078
33
Abdul NurudeenAbdul NurudeenGK2678
7
Isaac NuhuIsaac NuhuAM(PT),F(PTC)2382
Scott KennedyScott KennedyHV(TC)2878
2
Yentl van GenechtenYentl van GenechtenHV,DM,TV(PT)2481
Ade OgunsAde OgunsAM,F(PTC)2475
11
Nathan BitumazalaNathan BitumazalaDM,AM(C),TV(PTC)2276
99
Tom RoufosseTom RoufosseGK2470
18
Amadou KeitaAmadou KeitaTV(C),AM(PC)2378
28
Rune PaeshuyseRune PaeshuyseHV(C)2380
44
Julian RennerJulian RennerGK2274
17
David WidlarzDavid WidlarzAM(PT),F(PTC)2068
77
Corneille NgangalaCorneille NgangalaHV(C)2063
Lorenzo YoundjeLorenzo YoundjeHV,DM,TV(T),AM(PT)2075
Wassim ZaatoutWassim ZaatoutHV(C)2165
36
Luca ChavetLuca ChavetHV(C)2167
26
Pape Youssou NiangPape Youssou NiangDM,TV(C)2270
56
Matteo FilorizzoMatteo FilorizzoF(C)1970
47
Théo MaréchalThéo MaréchalDM,TV(C)2065
61
Bertan ÇalişkanBertan ÇalişkanAM(P)2073