11
Nathan BITUMAZALA

Full Name: Nathan Bitumazala

Tên áo: BITUMAZALA

Vị trí: DM,AM(C),TV(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (Dec 10, 2002)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: KAS Eupen

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,AM(C),TV(PTC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 18, 2024KAS Eupen76
Dec 11, 2024KAS Eupen75
Jun 20, 2023KAS Eupen75
Jun 15, 2023KAS Eupen73
Dec 10, 2022KAS Eupen73
Dec 10, 2022KAS Eupen70
Aug 30, 2022KAS Eupen70
Nov 25, 2021Paris Saint-Germain70

KAS Eupen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Igor PlastunIgor PlastunHV(C)3484
8
Kevin MöhwaldKevin MöhwaldDM,TV(C)3176
9
Renaud EmondRenaud EmondF(C)3380
Gaëtan HendrickxGaëtan HendrickxDM,TV,AM(C)2978
19
Milos PantovićMilos PantovićTV(C),AM(PTC)2880
10
Regan Charles-CookRegan Charles-CookAM(PTC),F(PT)2881
14
Jérôme DeomJérôme DeomDM,TV,AM(C)2578
33
Abdul NurudeenAbdul NurudeenGK2680
6
Brandon BaiyeBrandon BaiyeDM,TV,AM(C)2480
31
Garissone InnocentGarissone InnocentGK2470
20
Shayne PattynamaShayne PattynamaHV,DM,TV(T)2678
7
Isaac NuhuIsaac NuhuAM(PT),F(PTC)2382
Scott KennedyScott KennedyHV(TC)2778
Emrehan Gedikli
Konyaspor
AM,F(PTC)2175
Jan GorencJan GorencHV(C)2577
2
Yentl van GenechtenYentl van GenechtenHV,DM,TV(PT)2481
29
Teddy AllohTeddy AllohHV,DM,TV(T)2375
11
Nathan BitumazalaNathan BitumazalaDM,AM(C),TV(PTC)2276
99
Tom RoufosseTom RoufosseGK2363
18
Amadou KeitaAmadou KeitaTV(C),AM(PC)2378
28
Rune PaeshuyseRune PaeshuyseHV(C)2280
44
Julian RennerJulian RennerGK2173
17
David WidlarzDavid WidlarzAM(PT),F(PTC)1968
77
Corneille NgangalaCorneille NgangalaHV(C)2063
Wassim ZaatoutWassim ZaatoutHV(C)2165
36
Luca ChavetLuca ChavetHV(C)2167
26
Pape Youssou NiangPape Youssou NiangDM,TV(C)2168
56
Matteo FilorizzoMatteo FilorizzoF(C)1870
47
Théo MaréchalThéo MaréchalDM,TV(C)2065
61
Bertan ÇalişkanBertan ÇalişkanAM(P)2072
24
Philip Ejike
PFC Montana
F(C)2273