2
Yentl VAN GENECHTEN

Full Name: Yentl Van Genechten

Tên áo: VAN GENECHTEN

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 81

Tuổi: 24 (Aug 18, 2000)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 78

CLB: KAS Eupen

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 23, 2024KAS Eupen81
Nov 21, 2023KAS Eupen81
Nov 21, 2023KAS Eupen80
Jun 20, 2023KAS Eupen80
Jun 15, 2023KAS Eupen78
May 23, 2023KAS Eupen78
Dec 10, 2022KAS Eupen78
Dec 2, 2022KAS Eupen75
Sep 3, 2022KAS Eupen75
Jun 29, 2022KAS Eupen73
Jul 17, 2021KRC Genk73
Jul 12, 2021K Lierse SK73

KAS Eupen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Igor PlastunIgor PlastunHV(C)3480
8
Kevin MöhwaldKevin MöhwaldDM,TV(C)3176
9
Renaud EmondRenaud EmondF(C)3380
Gaëtan HendrickxGaëtan HendrickxDM,TV,AM(C)2978
19
Milos PantovićMilos PantovićTV(C),AM(PTC)2880
10
Regan Charles-CookRegan Charles-CookAM(PTC),F(PT)2881
14
Jérôme DeomJérôme DeomDM,TV,AM(C)2578
33
Abdul NurudeenAbdul NurudeenGK2678
6
Brandon BaiyeBrandon BaiyeDM,TV,AM(C)2480
20
Shayne PattynamaShayne PattynamaHV,DM,TV(T)2678
7
Isaac NuhuIsaac NuhuAM(PT),F(PTC)2382
Scott KennedyScott KennedyHV(TC)2778
Emrehan Gedikli
Konyaspor
AM,F(PTC)2175
Jan GorencJan GorencHV(C)2577
2
Yentl van GenechtenYentl van GenechtenHV,DM,TV(PT)2481
29
Teddy AllohTeddy AllohHV,DM,TV(T)2375
11
Nathan BitumazalaNathan BitumazalaDM,AM(C),TV(PTC)2276
99
Tom RoufosseTom RoufosseGK2363
18
Amadou KeitaAmadou KeitaTV(C),AM(PC)2378
28
Rune PaeshuyseRune PaeshuyseHV(C)2280
44
Julian RennerJulian RennerGK2173
17
David WidlarzDavid WidlarzAM(PT),F(PTC)2068
77
Corneille NgangalaCorneille NgangalaHV(C)2063
Wassim ZaatoutWassim ZaatoutHV(C)2165
36
Luca ChavetLuca ChavetHV(C)2167
26
Pape Youssou NiangPape Youssou NiangDM,TV(C)2168
56
Matteo FilorizzoMatteo FilorizzoF(C)1970
47
Théo MaréchalThéo MaréchalDM,TV(C)2065
61
Bertan ÇalişkanBertan ÇalişkanAM(P)2072
24
Philip Ejike
PFC Montana
F(C)2273