11
Abderrahmane MEZIANE

Full Name: Abderrahmane Meziane Bentahar

Tên áo: MEZIANE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Mar 7, 1994)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 62

CLB: CR Belouizdad

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2024CR Belouizdad80
Aug 7, 2023CR Belouizdad80
Feb 8, 2022USM Alger80
Aug 26, 2021USM Alger80
Aug 17, 2021Espérance de Tunis80
Jan 21, 2020Espérance de Tunis80

CR Belouizdad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Islam SlimaniIslam SlimaniF(C)3782
11
Abderrahmane MezianeAbderrahmane MezianeAM(PT),F(PTC)3180
8
Abdelraouf BenguitAbdelraouf BenguitTV,AM(C)2980
10
Ishak BoussoufIshak BoussoufAM,F(PT)2373
24
Naoufel KhacefNaoufel KhacefHV,DM,TV(T)2780
3
Houcine BenayadaHoucine BenayadaHV(PC),DM(P)3281
1
Moustapha ZeghbaMoustapha ZeghbaGK3482
30
Farid ChaâlFarid ChaâlGK3178
9
Khanyisa MayoKhanyisa MayoAM(PT),F(PTC)2680
19
Mohamed Islam BelkhirMohamed Islam BelkhirAM(PTC),F(PT)2477
22
Rezki HamrouneRezki HamrouneAM(PT),F(PTC)2978
7
Hedy ChaabiHedy ChaabiAM(PTC),F(PT)2973
23
Jacques MbéJacques MbéHV,DM,TV(C)2680
2
Chouaib KeddadChouaib KeddadHV(C)3080
21
Youcef Amine LaouafiYoucef Amine LaouafiHV,DM,TV(T)2979
16
Redouane MaachouRedouane MaachouGK2474
15
Housseyn SelmiHousseyn SelmiTV,AM(PC)3279
17
Merouane ZerroukiMerouane ZerroukiAM(PT),F(PTC)2477
34
Lofti BoussouarLofti BoussouarF(C)2065
29
Bilal BoukerchaouiBilal BoukerchaouiTV(C)2270
26
Arafat DoumbiaArafat DoumbiaDM,TV(C)2072
6
Oussama DaibecheOussama DaibecheDM,TV,AM(C)2673
28
Abderrahmane BekkourAbderrahmane BekkourHV(C)2165
5
Badreddine SouyadBadreddine SouyadHV,DM(C)3075