9
Khanyisa MAYO

Full Name: Khanyisa Mayo

Tên áo: MAYO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Aug 27, 1998)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: CR Belouizdad

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2024CR Belouizdad80
Mar 31, 2024Cape Town City80
Mar 25, 2024Cape Town City77
Sep 5, 2023Cape Town City77
Aug 30, 2023Cape Town City76
Jun 2, 2023Cape Town City76

CR Belouizdad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Abderrahmane MezianeAbderrahmane MezianeAM(PT),F(PTC)3180
8
Abdelraouf BenguitAbdelraouf BenguitTV,AM(C)2880
10
Ishak BoussoufIshak BoussoufAM,F(PT)2373
24
Naoufel KhacefNaoufel KhacefHV,DM,TV(T)2777
3
Houcine BenayadaHoucine BenayadaHV(PC),DM(P)3281
1
Moustapha ZeghbaMoustapha ZeghbaGK3482
30
Farid ChaâlFarid ChaâlGK3078
9
Khanyisa MayoKhanyisa MayoAM(PT),F(PTC)2680
19
Mohamed Islam BelkhirMohamed Islam BelkhirAM(PTC),F(PT)2477
22
Rezki HamrouneRezki HamrouneAM(PT),F(PTC)2978
7
Hedy ChaabiHedy ChaabiAM(PTC),F(PT)2973
23
Jacques MbéJacques MbéHV,DM,TV(C)2580
18
Aimen Mahious
Yverdon Sport
F(C)2780
2
Chouaib KeddadChouaib KeddadHV(C)3080
21
Youcef Amine LaouafiYoucef Amine LaouafiHV,DM,TV(T)2979
16
Redouane MaachouRedouane MaachouGK2474
15
Housseyn SelmiHousseyn SelmiTV,AM(PC)3279
17
Merouane ZerroukiMerouane ZerroukiAM(PT),F(PTC)2477
34
Lofti BoussouarLofti BoussouarF(C)2065
29
Bilal BoukerchaouiBilal BoukerchaouiTV(C)2270
26
Arafat DoumbiaArafat DoumbiaDM,TV(C)2072
6
Oussama DaibecheOussama DaibecheDM,TV,AM(C)2673
28
Abderrahmane BekkourAbderrahmane BekkourHV(C)2165
5
Badreddine SouyadBadreddine SouyadHV,DM(C)2975