Full Name: Rafael Alejandro Figueroa Gómez
Tên áo: FIGUEROA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 41 (Mar 14, 1983)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 25, 2017 | Universidad de Guadalajara | 80 |
Jan 25, 2017 | Universidad de Guadalajara | 80 |
Jan 19, 2017 | Universidad de Guadalajara | 82 |
Dec 2, 2016 | Santos Laguna | 82 |
Dec 1, 2016 | Santos Laguna | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Arturo Ledesma | HV(PTC),DM(C) | 35 | 77 | ||
11 | Miguel Vallejo | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | ||
8 | Carlos Fierro | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
10 | Édson Rivera | AM,F(PTC) | 32 | 78 | ||
16 | Jairo González | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | ||
24 | Gael Sandoval | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
Jonathan Sánchez | HV(C) | 30 | 76 | |||
3 | Jorge Padilla | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
34 | Jesús Henestrosa | AM(PTC) | 29 | 76 | ||
30 | Felipe López | GK | 28 | 73 | ||
14 | Adrián Villalobos | AM(TC) | 26 | 73 | ||
6 | Francisco Rabago | HV,DM(PT) | 23 | 67 | ||
Juan Machado | AM,F(PTC) | 25 | 75 | |||
1 | Jorge Hernández | GK | 25 | 76 | ||
33 | Edson Jaramillo | HV(PC) | 23 | 72 | ||
8 | Daniel García | DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
82 | Luis Reyes | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
DM,TV(C) | 22 | 73 |