Full Name: Daniel Congré

Tên áo: CONGRÉ

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 39 (Apr 5, 1985)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 79

CLB: giai nghệ

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Dốc bóng
Chọn vị trí
Determination
Movement
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Flair
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 10, 2024Dijon FCO80
Jan 10, 2024Dijon FCO80
Jan 5, 2024Dijon FCO82
Aug 31, 2023Dijon FCO82
Jul 10, 2023Dijon FCO82
Jun 27, 2023Dijon FCO82
Jun 21, 2023Dijon FCO83
Jun 4, 2022Dijon FCO83
May 25, 2022Dijon FCO86
Jul 12, 2021Dijon FCO86
Jun 6, 2019Montpellier HSC86
May 8, 2016Montpellier HSC86
Dec 7, 2014Montpellier HSC87
May 5, 2014Montpellier HSC88
Aug 16, 2013Montpellier HSC88

Dijon FCO Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Paul DelecroixPaul DelecroixGK3678
5
Quentin BernardQuentin BernardHV(TC)3580
19
Joseph MendesJoseph MendesF(C)3378
14
Jordan MariéJordan MariéDM,TV(C)3379
8
Kevin SchurKevin SchurAM(PT),F(PTC)3475
6
Rayan SouiciRayan SouiciHV,DM(C)2777
7
Roger AssaléRoger AssaléAM,F(PTC)3177
22
Kader N'ChobiKader N'ChobiF(C)2976
20
Hugo Vargas-RíosHugo Vargas-RíosHV,DM,TV(T)3076
23
Cédric MakutunguCédric MakutunguHV,DM,TV(T)2777
13
Souleymane CisséSouleymane CisséHV(C)2275
17
Yanis ChahidYanis ChahidDM,TV(C)2076
Rayane el KhamaliRayane el KhamaliTV,AM(C)2365
7
Ben-Chayeel HamadaBen-Chayeel HamadaTV,AM(C)2165
10
Jovany Ikanga
Red Star
F(C)2275
26
Jules MeyerJules MeyerAM(PTC)2470
11
Adel LembezatAdel LembezatAM(PTC)2670
Saïd SaberSaïd SaberDM,TV(C)2065
27
Zoran MocoZoran MocoHV,DM(P),TV(PC)2175
1
Lenny MontfortLenny MontfortGK2373
21
Mohamed SyllaMohamed SyllaHV(C)2170
3
Nassim TitebahNassim TitebahHV,DM(PT)2773
25
Alexandre ParsemainAlexandre ParsemainF(C)2173
Mathéo MoussaMathéo MoussaHV(C)1965
2
Ismail DialloIsmail DialloHV,DM,TV(P)2173
4
Elydjah MendyElydjah MendyHV(TC)2575
30
Victor PoissonVictor PoissonGK2463
37
Abdelmajid DjaeAbdelmajid DjaeAM,F(PTC)1970
12
Issiaga Camara
OGC Nice
DM,TV(C)2073