Full Name: Antonio Bustamante
Tên áo: BUSTAMANTE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Jun 20, 1997)
Quốc gia: Bolivia
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2023 | Thisted FC | 65 |
Jan 28, 2023 | Thisted FC | 65 |
Jun 9, 2021 | Náutico | 65 |
May 25, 2021 | Náutico | 65 |
Oct 28, 2020 | Náutico | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Mikkel Agger | F(C) | 32 | 74 | ||
7 | Asger Bust | TV(C) | 28 | 72 | ||
1 | Andreas Raahauge | GK | 27 | 72 | ||
16 | Gloire Rutikanga | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
9 | Mathias Andersen | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | ||
23 | Tobias Damsgaard | HV,DM,TV(PT) | 26 | 75 | ||
17 | Daniel Johansen | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 |