Full Name: Giannis Kontogiannopoulos
Tên áo: KONTOGIANNOPOULOS
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Jul 3, 1999)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 30, 2020 | Apollon Smyrnis | 73 |
Oct 30, 2020 | Apollon Smyrnis | 73 |
Sep 4, 2019 | Apollon Smyrnis | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Brian Lluy | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | ||
32 | Nikos Anastasopoulos | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
30 | Gabriel Lüchinger | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
6 | Vangelis Theocharis | HV,DM,TV(C) | 25 | 72 | ||
5 | Luiz Gustavo Domingues | HV(C) | 35 | 78 | ||
63 | Dimitrios Nikas | GK | 24 | 65 | ||
6 | Pantelis Panourgias | HV(C) | 26 | 73 | ||
2 | Lucas Mazetti | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
Alexandros Piastopoulos | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 75 | |||
Joaquín Perdomo | AM(PTC) | 28 | 70 |