Full Name: Marlyson Conceição Oliveira
Tên áo: MARLYSON
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 26 (Dec 17, 1997)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: Figueirense
Squad Number: 33
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2023 | Figueirense | 79 |
Jun 1, 2023 | Figueirense | 79 |
May 18, 2023 | Figueirense đang được đem cho mượn: Vorskla Poltava | 79 |
May 12, 2023 | Figueirense đang được đem cho mượn: Vorskla Poltava | 77 |
Aug 20, 2022 | Figueirense đang được đem cho mượn: Vorskla Poltava | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rodrigues Wilson | GK | 40 | 78 | ||
20 | Farias Camilo | AM(PTC),F(PT) | 38 | 76 | ||
Júnior Serginho | HV(P),DM,TV(C) | 38 | 76 | |||
Bruno Moraes | F(C) | 35 | 73 | |||
Rodolfo Castro | GK | 29 | 73 | |||
Ilson Cedric | HV,DM,TV(P) | 26 | 74 | |||
Jhony Douglas | HV,DM,TV(C) | 27 | 76 | |||
33 | Oliveira Marlyson | AM(PT),F(PTC) | 26 | 79 | ||
26 | Vinicius Barreta | GK | 25 | 72 | ||
AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||||
Andrey Nunes | F(C) | 24 | 70 | |||
Guilherme Pato | AM,F(PT) | 23 | 76 | |||
Carneiro Ruan | GK | 34 | 72 | |||
Bruno Paraíba | F(C) | 30 | 73 | |||
Eufrazio Jefinho | F(C) | 30 | 73 | |||
20 | Bruno Michel | AM(PTC),F(PT) | 25 | 73 | ||
4 | Ventura Genílson | HV(C) | 34 | 72 | ||
30 | Rafael Ribeiro | HV(C) | 28 | 73 | ||
Rodolfo Tito | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 | |||
Leonardo Maia | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 21 | 70 | |||
Léo Baiano | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 73 | |||
Guilherme Souza | HV(C) | 28 | 70 | |||
HV(TC) | 28 | 70 | ||||
25 | DM,TV(C) | 21 | 70 |