Full Name: Mikhail Yakovlev
Tên áo: YAKOVLEV
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Mar 4, 1999)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 77
CLB: Sokol Kazan
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 27, 2024 | Sokol Kazan | 73 |
Jul 1, 2024 | Shinnik Yaroslavl | 73 |
Jan 11, 2024 | Shinnik Yaroslavl | 73 |
Oct 23, 2023 | Arsenal Tula | 73 |
Aug 18, 2022 | Arsenal Tula | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Aleksandr Kulikov | HV(C) | 36 | 78 | ||
19 | Vitaliy Ustinov | HV,DM(PT) | 33 | 78 | ||
Mikhail Yakovlev | AM,F(PT) | 25 | 73 | |||
57 | GK | 21 | 65 | |||
Artem Semeykin | HV(C) | 28 | 74 | |||
Arsen Dzhioev | F(C) | 22 | 70 |