Full Name: Nikita Chistyakov
Tên áo: CHISTYAKOV
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 23 (Aug 8, 2000)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 63
CLB: Forte Taganrog
Squad Number: 23
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 22, 2024 | Forte Taganrog | 74 |
Apr 21, 2024 | Forte Taganrog đang được đem cho mượn: Novosibirsk | 74 |
Oct 17, 2023 | Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: Novosibirsk | 74 |
Feb 28, 2023 | Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: Novosibirsk | 74 |
Jan 25, 2023 | Ural Yekaterinburg đang được đem cho mượn: Novosibirsk | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Rustam Khalimbekov | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
23 | Nikita Chistyakov | HV,DM(T) | 23 | 74 | ||
22 | Nikita Muromskiy | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 | ||
19 | Sergey Kositsin | HV(TC) | 28 | 71 | ||
5 | Ilya Shvedyuk | DM,TV(C) | 27 | 71 | ||
16 | GK | 20 | 65 | |||
97 | TV,AM(TC) | 21 | 73 | |||
88 | Dmitriy Kartashov | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
13 | Matvey Tyurin | GK | 20 | 63 | ||
17 | Magomed Abakarov | F(C) | 23 | 73 |