15
Vicente FERNÁNDEZ

Full Name: Vicente Felipe Fernández Godoy

Tên áo: FERNÁNDEZ

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Feb 17, 1999)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: CD Cobresal

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2025CD Cobresal77
Jan 21, 2025CD Cobresal77
Sep 23, 2024O'Higgins FC77
Jul 25, 2024O'Higgins FC77
May 16, 2024Melbourne City FC77
Feb 15, 2024Melbourne City FC77
Feb 8, 2024Melbourne City FC77
Jan 4, 2024CA Talleres77
Aug 24, 2023CA Talleres đang được đem cho mượn: Universidad de Chile77
Jul 31, 2023CA Talleres77
Jul 30, 2023CA Talleres77
Jul 28, 2023CA Talleres đang được đem cho mượn: Universidad de Chile77
Feb 23, 2023CA Talleres77
Feb 4, 2023CA Talleres77
Mar 7, 2021CD Palestino77

CD Cobresal Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Andrés VilchesAndrés VilchesAM(T),F(TC)3378
8
Alejandro MárquezAlejandro MárquezDM,TV(C)3377
10
Jorge HenríquezJorge HenríquezTV,AM(C)3076
32
Christian MorenoChristian MorenoHV(C)2870
9
Diego CoelhoDiego CoelhoF(C)3081
16
Franco BechtholdtFranco BechtholdtHV(C)3182
13
Cristhofer MesíasCristhofer MesíasHV(T),DM,TV(TC)2678
15
Vicente FernándezVicente FernándezHV,DM,TV(T)2677
18
César MunderCésar MunderAM,F(PT)2480
30
Jorge PinosJorge PinosGK3578
3
Cristián ToroCristián ToroHV(C)2473
17
Cristopher BarreraCristopher BarreraHV,DM,TV,AM(P)2678
21
Juan Carlos GaeteJuan Carlos GaeteAM,F(PT)2778
28
Diego CéspedesDiego CéspedesHV,DM(C)2680
22
Aaron AstudilloAaron AstudilloHV,DM(PT)2475
12
Alejandro SantanderAlejandro SantanderGK2273
20
José TiznadoJosé TiznadoHV(PC)3078
2
Ignacio PachecoIgnacio PachecoDM,TV(C)2070
1
Jean CerdaJean CerdaGK2163
26
Rodrigo SandovalRodrigo SandovalHV(TC),DM(T)2470
19
Sergio CarrascoSergio CarrascoF(C)2070
27
Milan RokiMilan RokiTV,AM(C)1765
32
Oliver RamisOliver RamisDM,TV(C)1865