3
Cristián TORO

Full Name: Cristián Alejandro Toro Castañeda

Tên áo: TORO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Nov 10, 2000)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: CD Cobresal

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024CD Cobresal73
May 13, 2024CD Cobresal73
May 8, 2024CD Cobresal65
Feb 21, 2023CD Cobresal65

CD Cobresal Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Francisco AlarcónFrancisco AlarcónHV,DM,TV(C)3480
10
Leonardo ValenciaLeonardo ValenciaAM(PTC),F(PT)3379
22
Leandro RequenaLeandro RequenaGK3780
23
Guillermo PachecoGuillermo PachecoHV,DM,TV(P)3580
7
Marcelo JorqueraMarcelo JorqueraHV,DM(T)3280
11
Gastón LezcanoGastón LezcanoAM,F(PTC)3882
20
Nelson SepúlvedaNelson SepúlvedaTV(TC),AM(C)3277
9
Diego CoelhoDiego CoelhoF(C)2981
4
Franco BechtholdtFranco BechtholdtHV,DM(C)3182
27
Emanuel Hernández
CA Sarmiento
HV(C)2777
13
Cristhofer MesíasCristhofer MesíasHV(T),DM,TV(TC)2678
36
Marcelo FillaMarcelo FillaHV,DM,TV(P)2675
17
Franco LobosFranco LobosAM(PT),F(PTC)2576
18
César MunderCésar MunderAM,F(PT)2480
8
Emiliano SosaEmiliano SosaHV(T),DM,TV(TC)2677
3
Cristián ToroCristián ToroHV(C)2473
28
Diego CéspedesDiego CéspedesHV,DM(C)2680
12
Alejandro SantanderAlejandro SantanderGK2273
6
Felipe BarrientosFelipe BarrientosTV(P),AM,F(PT)2776
14
Franco GarcíaFranco GarcíaAM,F(PT)2778
2
Ignacio PachecoIgnacio PachecoDM,TV(C)2070
1
Jean CerdaJean CerdaGK2163
26
Rodrigo SandovalRodrigo SandovalHV(C)2370
19
Sergio CarrascoSergio CarrascoF(C)1970
27
Milán RokiMilán RokiTV,AM(C)1765
32
Oliver RamisOliver RamisDM,TV(C)1865