28
Diego CÉSPEDES

Full Name: Diego Andrés Céspedes Maturana

Tên áo: CÉSPEDES

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Sep 25, 1998)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 68

CLB: CD Cobresal

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 20, 2024CD Cobresal80
Oct 6, 2023CD Cobresal80
Oct 2, 2023CD Cobresal78
Nov 21, 2022CD Cobresal78
Nov 16, 2022CD Cobresal75

CD Cobresal Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Andrés VilchesAndrés VilchesAM(T),F(TC)3378
8
Alejandro MárquezAlejandro MárquezDM,TV(C)3377
10
Jorge HenríquezJorge HenríquezTV,AM(C)3076
32
Christian MorenoChristian MorenoHV(C)2870
9
Diego CoelhoDiego CoelhoF(C)3081
16
Franco BechtholdtFranco BechtholdtHV(C)3182
13
Cristhofer MesíasCristhofer MesíasHV(T),DM,TV(TC)2678
15
Vicente FernándezVicente FernándezHV,DM,TV(T)2677
18
César MunderCésar MunderAM,F(PT)2480
30
Jorge PinosJorge PinosGK3578
3
Cristián ToroCristián ToroHV(C)2473
17
Cristopher BarreraCristopher BarreraHV,DM,TV,AM(P)2678
21
Juan Carlos GaeteJuan Carlos GaeteAM,F(PT)2778
28
Diego CéspedesDiego CéspedesHV,DM(C)2680
22
Aaron AstudilloAaron AstudilloHV,DM(PT)2475
12
Alejandro SantanderAlejandro SantanderGK2273
20
José TiznadoJosé TiznadoHV(PC)3078
2
Ignacio PachecoIgnacio PachecoDM,TV(C)2070
1
Jean CerdaJean CerdaGK2163
26
Rodrigo SandovalRodrigo SandovalHV(TC),DM(T)2470
19
Sergio CarrascoSergio CarrascoF(C)2070
27
Milan RokiMilan RokiTV,AM(C)1765
32
Oliver RamisOliver RamisDM,TV(C)1865