Full Name: Boris Grozdić
Tên áo: GROZDIĆ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Feb 7, 1996)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2022 | SC Wiener Neustadt | 75 |
Aug 21, 2022 | SC Wiener Neustadt | 75 |
Sep 10, 2016 | ASD Lanciano 1920 | 75 |
Aug 17, 2015 | ASD Lanciano 1920 | 75 |
Jul 8, 2014 | FK Hajduk 1912 | 75 |
Jul 7, 2014 | FK Hajduk 1912 | 75 |
Aug 20, 2013 | FK Hajduk 1912 đang được đem cho mượn: Palermo FC | 75 |
Aug 20, 2013 | FK Hajduk 1912 đang được đem cho mượn: Palermo FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | ![]() | Dominik Rotter | F(C) | 34 | 73 | |
10 | ![]() | Maximilian Sax | AM,F(PTC) | 32 | 70 | |
30 | ![]() | Bernhard Janeczek | HV(C) | 33 | 75 | |
19 | ![]() | Christian Ehrnhofer | HV,DM(P) | 27 | 70 |