Full Name: Aleksandr Marchenko
Tên áo: MARCHENKO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Feb 3, 1996)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 73
CLB: Biolog Novokubansk
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 4, 2021 | Biolog Novokubansk | 75 |
Jan 7, 2019 | Syzran-2003 | 75 |
Jun 2, 2017 | FC Krasnodar | 75 |
Jun 1, 2017 | FC Krasnodar | 75 |
Sep 19, 2016 | FC Krasnodar đang được đem cho mượn: Spartak Nalchik | 75 |
Oct 30, 2015 | FC Krasnodar | 75 |
Oct 27, 2015 | FC Krasnodar | 72 |
Feb 6, 2015 | FC Krasnodar đang được đem cho mượn: Chernomorets Novorossiysk | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aleksandr Marchenko | HV(C) | 29 | 75 | |||
23 | Denis Nikitin | HV,DM(T) | 27 | 74 | ||
24 | Vladimir Abramov | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | ||
15 | Dmitriy Shcherban | HV(C) | 24 | 65 |