Full Name: Yvo Nahuel Calleros Rébori
Tên áo: CALLEROS
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 26 (Mar 14, 1998)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 77
CLB: Club Plaza Colonia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 2, 2025 | Club Plaza Colonia | 80 |
Jan 1, 2025 | Club Plaza Colonia | 80 |
Oct 8, 2024 | Club Plaza Colonia đang được đem cho mượn: Boston River | 80 |
Sep 20, 2024 | Club Plaza Colonia đang được đem cho mượn: Boston River | 80 |
Aug 2, 2024 | Club Plaza Colonia | 80 |
Aug 1, 2024 | Club Plaza Colonia | 80 |
Feb 25, 2024 | Club Plaza Colonia đang được đem cho mượn: Banfield | 80 |
Jan 16, 2024 | Club Plaza Colonia đang được đem cho mượn: Banfield | 80 |
Aug 31, 2023 | Club Plaza Colonia đang được đem cho mượn: Banfield | 80 |
Apr 18, 2023 | Club Plaza Colonia | 80 |
Jul 9, 2022 | Club Plaza Colonia | 80 |
Mar 31, 2022 | Club Plaza Colonia đang được đem cho mượn: The Strongest | 80 |
Oct 19, 2021 | Club Plaza Colonia | 80 |
Dec 3, 2020 | Club Plaza Colonia | 78 |
Nov 26, 2020 | Club Plaza Colonia | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Guillermo Reyes | GK | 38 | 78 | |||
23 | Facundo Píriz | DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
Ángel Cayetano | HV,DM(C) | 34 | 78 | |||
16 | Haibrany Ruíz Díaz | HV(PC) | 32 | 78 | ||
16 | Matías Velázquez | HV(PC) | 32 | 73 | ||
21 | Ramiro Quintana | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
20 | Ezequias Redín | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
Pablo García | TV(C),AM(PTC) | 25 | 78 | |||
Juan Ramos | HV,DM,TV(T) | 28 | 78 | |||
Yvo Calleros | HV,DM(C) | 26 | 80 | |||
41 | Diogo de Oliveira | AM(P),F(PC) | 28 | 78 | ||
12 | Francisco Coirolo | GK | 23 | 65 | ||
7 | Natanael Guzmán | AM,F(PT) | 25 | 74 | ||
27 | Cristian Barros | AM,F(PT) | 24 | 76 | ||
Christian Ebere | AM(PT),F(PTC) | 26 | 82 | |||
Alex Perdomo | AM(P),F(PC) | 22 | 65 | |||
8 | Diego Villalba | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
25 | Alex Bruno | F(C) | 26 | 73 | ||
1 | Mariano Mendoza | GK | 22 | 63 | ||
2 | Máximo Lorenzi | HV(C) | 23 | 68 |