?
Pablo GARCÍA

Full Name: Pablo Javier García Lafluf

Tên áo: GARCÍA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Apr 15, 1999)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 66

CLB: Club Plaza Colonia

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2025Club Plaza Colonia78
Feb 22, 2024Club Plaza Colonia78
Jan 2, 2024Nacional78
Jan 1, 2024Nacional78
Mar 1, 2023Nacional đang được đem cho mượn: River Plate de Montevideo78
Jan 9, 2023Nacional78
Jan 8, 2023Nacional78
Jan 6, 2023Nacional đang được đem cho mượn: River Plate de Montevideo78
Jan 2, 2023Nacional78
Jan 1, 2023Nacional78
Jul 25, 2022Nacional đang được đem cho mượn: Coritiba78
Jul 21, 2022Nacional đang được đem cho mượn: Coritiba78
Jul 21, 2022Nacional đang được đem cho mượn: Coritiba78
Jan 2, 2022Nacional78
Jan 1, 2022Nacional78

Club Plaza Colonia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Guillermo ReyesGuillermo ReyesGK3878
23
Facundo PírizFacundo PírizDM,TV(C)3480
Ángel CayetanoÁngel CayetanoHV,DM(C)3478
16
Haibrany Ruíz DíazHaibrany Ruíz DíazHV(PC)3278
16
Matías VelázquezMatías VelázquezHV(PC)3273
21
Ramiro QuintanaRamiro QuintanaAM(PT),F(PTC)3078
20
Ezequias RedínEzequias RedínDM,TV(C)2977
Pablo GarcíaPablo GarcíaAM,F(PT)2578
Juan RamosJuan RamosHV,DM,TV(T)2878
10
Agustín Ocampo
CA Platense
AM(PTC),F(PT)2782
Yvo CallerosYvo CallerosHV,DM(C)2680
41
Diogo de OliveiraDiogo de OliveiraAM(P),F(PC)2878
7
Natanael GuzmánNatanael GuzmánAM,F(PT)2574
27
Cristian BarrosCristian BarrosAM,F(PT)2476
Christian EbereChristian EbereAM(PT),F(PTC)2682
8
Diego VillalbaDiego VillalbaDM,TV,AM(C)2576
25
Alex BrunoAlex BrunoF(C)2673
1
Mariano MendozaMariano MendozaGK2263
2
Máximo LorenziMáximo LorenziHV(C)2468
14
Modibo TraoréModibo TraoréHV(C)2065
17
Santiago OteguiSantiago OteguiHV(TC),DM,TV(T)2270
5
Yacouba MeïtéYacouba MeïtéHV(T),DM,TV(TC)2067
Diego Ruiz DíazDiego Ruiz DíazHV,DM,TV(P)2063
6
Miqueas RedínMiqueas RedínHV(P),DM,TV(PC)2270
Joaquín MoreiraJoaquín MoreiraTV(C)2065
33
Jeremías SilveiraJeremías SilveiraTV,AM(PT),F(PTC)2170
19
Lucas CarrizoLucas CarrizoAM,F(PT)2170
19
Santiago VargasSantiago VargasAM(PT),F(PTC)2165