Full Name: Nathan Falconnier
Tên áo: FALCONNIER
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Jun 26, 2003)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 75
CLB: Annecy FC
On Loan at: Austria Lustenau
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 22, 2024 | Annecy FC đang được đem cho mượn: Austria Lustenau | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Matthias Maak | HV(C) | 32 | 77 | ||
23 | Pius Grabher | DM,TV,AM(C) | 31 | 77 | ||
9 | Seifedin Chabbi | F(C) | 31 | 78 | ||
7 | Fabian Gmeiner | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 76 | ||
Jack Lahne | AM(PT),F(PTC) | 23 | 77 | |||
55 | Luca Meisl | HV(PC) | 25 | 78 | ||
20 | Nico Gorzel | HV,DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
70 | Stefano Surdanović | TV,AM,F(C) | 26 | 78 | ||
5 | Leo Mätzler | HV(C) | 22 | 75 | ||
Sacha Delaye | TV,AM(PTC) | 22 | 73 | |||
Robin Voisine | HV(C) | 22 | 73 | |||
4 | Tobias Berger | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
33 | Dániel Tiefenbach | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
29 | Simon Nesler-Täubl | GK | 20 | 60 | ||
Daniel Au Yeong | AM(PT),F(PTC) | 21 | 72 | |||
25 | Nathan Falconnier | HV(PC) | 21 | 65 | ||
Raul Marte | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | |||
15 | Namory Cisse | F(C) | 22 | 75 | ||
41 | Enes Koc | TV(C) | 19 | 60 | ||
30 | Rafael Devisate | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
6 | Stan Berkani | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
Ibrahim Ouattara | AM,F(PT) | 20 | 65 | |||
Junior Eyamba | F(C) | 23 | 70 |